1000 Peso Argentina chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ARS sang BSD theo tỷ giá thực tế
$1.000 ARS = B$0.00074 BSD
22:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Argentinachuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ARS | 0.00074 BSD |
5 ARS | 0.00370 BSD |
10 ARS | 0.00740 BSD |
20 ARS | 0.01480 BSD |
50 ARS | 0.03700 BSD |
100 ARS | 0.07400 BSD |
250 ARS | 0.18500 BSD |
500 ARS | 0.37000 BSD |
1000 ARS | 0.74000 BSD |
2000 ARS | 1.48000 BSD |
5000 ARS | 3.70000 BSD |
10000 ARS | 7.40000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ARS | 1,351.35135 BSD |
5 ARS | 6,756.75676 BSD |
10 ARS | 13,513.51351 BSD |
20 ARS | 27,027.02703 BSD |
50 ARS | 67,567.56757 BSD |
100 ARS | 135,135.13514 BSD |
250 ARS | 337,837.83784 BSD |
500 ARS | 675,675.67568 BSD |
1000 ARS | 1,351,351.35135 BSD |
2000 ARS | 2,702,702.70270 BSD |
5000 ARS | 6,756,756.75676 BSD |
10000 ARS | 13,513,513.51351 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bahamas chuộc lại Franc Guinea
đồng rupee Mauritius chuộc lại đô la Úc
người Bolivia chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Rupiah Indonesia
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Som Uzbekistan
Lempira Honduras chuộc lại bảng Ai Cập
Đô la Suriname chuộc lại dinar Macedonia
Shilling Tanzania chuộc lại đồng dinar Serbia
Balboa Panama chuộc lại EUR
nhân dân tệ chuộc lại đồng naira của Nigeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.