1000 Peso Argentina chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ARS sang GGP theo tỷ giá thực tế
$1.000 ARS = £0.00055 GGP
06:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Argentinachuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ARS | 0.00055 GGP |
5 ARS | 0.00275 GGP |
10 ARS | 0.00550 GGP |
20 ARS | 0.01100 GGP |
50 ARS | 0.02750 GGP |
100 ARS | 0.05500 GGP |
250 ARS | 0.13750 GGP |
500 ARS | 0.27500 GGP |
1000 ARS | 0.55000 GGP |
2000 ARS | 1.10000 GGP |
5000 ARS | 2.75000 GGP |
10000 ARS | 5.50000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ARS | 1,818.18182 GGP |
5 ARS | 9,090.90909 GGP |
10 ARS | 18,181.81818 GGP |
20 ARS | 36,363.63636 GGP |
50 ARS | 90,909.09091 GGP |
100 ARS | 181,818.18182 GGP |
250 ARS | 454,545.45455 GGP |
500 ARS | 909,090.90909 GGP |
1000 ARS | 1,818,181.81818 GGP |
2000 ARS | 3,636,363.63636 GGP |
5000 ARS | 9,090,909.09091 GGP |
10000 ARS | 18,181,818.18182 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại Balboa Panama
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Krone Na Uy chuộc lại Rial Qatar
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Peso Dominica
Birr Ethiopia chuộc lại Kyat Myanma
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Franc Comorian chuộc lại pataca Ma Cao
Rafia Maldives chuộc lại goude Haiti
EUR chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đô la Suriname chuộc lại Đại tá Costa Rica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.