1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ILS sang SBD theo tỷ giá thực tế
₪1.000 ILS = SI$2.43347 SBD
00:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shekel mới của Israelchuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 2.43347 SBD |
5 ILS | 12.16735 SBD |
10 ILS | 24.33470 SBD |
20 ILS | 48.66940 SBD |
50 ILS | 121.67350 SBD |
100 ILS | 243.34700 SBD |
250 ILS | 608.36750 SBD |
500 ILS | 1,216.73500 SBD |
1000 ILS | 2,433.47000 SBD |
2000 ILS | 4,866.94000 SBD |
5000 ILS | 12,167.35000 SBD |
10000 ILS | 24,334.70000 SBD |
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 0.41094 SBD |
5 ILS | 2.05468 SBD |
10 ILS | 4.10936 SBD |
20 ILS | 8.21872 SBD |
50 ILS | 20.54679 SBD |
100 ILS | 41.09358 SBD |
250 ILS | 102.73396 SBD |
500 ILS | 205.46791 SBD |
1000 ILS | 410.93582 SBD |
2000 ILS | 821.87165 SBD |
5000 ILS | 2,054.67912 SBD |
10000 ILS | 4,109.35824 SBD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pula botswana chuộc lại Quetzal Guatemala
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la Fiji chuộc lại som kirgyzstan
Leu Moldova chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Tala Samoa chuộc lại Georgia Lari
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đô la
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Somoni, Tajikistan
Quetzal Guatemala chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
người Bolivia chuộc lại Đô la Belize
Đô la Guyana chuộc lại Đô la Bermuda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.