1000 người Bolivia chuộc lại Đô la Belize tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang BZD theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = BZ$0.29017 BZD
02:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.29017 BZD |
5 BOB | 1.45085 BZD |
10 BOB | 2.90170 BZD |
20 BOB | 5.80340 BZD |
50 BOB | 14.50850 BZD |
100 BOB | 29.01700 BZD |
250 BOB | 72.54250 BZD |
500 BOB | 145.08500 BZD |
1000 BOB | 290.17000 BZD |
2000 BOB | 580.34000 BZD |
5000 BOB | 1,450.85000 BZD |
10000 BOB | 2,901.70000 BZD |
Đô la Belizechuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 3.44626 BZD |
5 BOB | 17.23128 BZD |
10 BOB | 34.46256 BZD |
20 BOB | 68.92511 BZD |
50 BOB | 172.31278 BZD |
100 BOB | 344.62556 BZD |
250 BOB | 861.56391 BZD |
500 BOB | 1,723.12782 BZD |
1000 BOB | 3,446.25564 BZD |
2000 BOB | 6,892.51129 BZD |
5000 BOB | 17,231.27822 BZD |
10000 BOB | 34,462.55643 BZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng Peso Colombia chuộc lại đô la đông caribe
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Singapore
Tenge Kazakhstan chuộc lại đồng dinar Serbia
Som Uzbekistan chuộc lại Dinar Kuwait
dinar Macedonia chuộc lại Kyat Myanma
Franc Comorian chuộc lại lesotho
đô la Hồng Kông chuộc lại đồng rand Nam Phi
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Guarani, Paraguay
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.