1000 người Bolivia chuộc lại Đô la Belize tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang BZD theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = BZ$0.28944 BZD
19:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.28944 BZD |
5 BOB | 1.44720 BZD |
10 BOB | 2.89440 BZD |
20 BOB | 5.78880 BZD |
50 BOB | 14.47200 BZD |
100 BOB | 28.94400 BZD |
250 BOB | 72.36000 BZD |
500 BOB | 144.72000 BZD |
1000 BOB | 289.44000 BZD |
2000 BOB | 578.88000 BZD |
5000 BOB | 1,447.20000 BZD |
10000 BOB | 2,894.40000 BZD |
Đô la Belizechuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 3.45495 BZD |
5 BOB | 17.27474 BZD |
10 BOB | 34.54947 BZD |
20 BOB | 69.09895 BZD |
50 BOB | 172.74737 BZD |
100 BOB | 345.49475 BZD |
250 BOB | 863.73687 BZD |
500 BOB | 1,727.47374 BZD |
1000 BOB | 3,454.94748 BZD |
2000 BOB | 6,909.89497 BZD |
5000 BOB | 17,274.73742 BZD |
10000 BOB | 34,549.47485 BZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Guinea chuộc lại Ngultrum Bhutan
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đô la Guyana
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Florin Aruba
Lempira Honduras chuộc lại Đô la Bermuda
Peso Dominica chuộc lại Bảng Gibraltar
Franc CFA Trung Phi chuộc lại peso Philippine
Koruna Séc chuộc lại Dinar Bahrain
Lev Bungari chuộc lại Peso Chilê
Vatu Vanuatu chuộc lại Rial Oman
Som Uzbekistan chuộc lại đô la Barbados
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.