1000 Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Singapore tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang SGD theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = S$0.09009 SGD
05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiĐô la SingaporeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.09009 SGD |
5 SCR | 0.45045 SGD |
10 SCR | 0.90090 SGD |
20 SCR | 1.80180 SGD |
50 SCR | 4.50450 SGD |
100 SCR | 9.00900 SGD |
250 SCR | 22.52250 SGD |
500 SCR | 45.04500 SGD |
1000 SCR | 90.09000 SGD |
2000 SCR | 180.18000 SGD |
5000 SCR | 450.45000 SGD |
10000 SCR | 900.90000 SGD |
Đô la Singaporechuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 11.10001 SGD |
5 SCR | 55.50006 SGD |
10 SCR | 111.00011 SGD |
20 SCR | 222.00022 SGD |
50 SCR | 555.00056 SGD |
100 SCR | 1,110.00111 SGD |
250 SCR | 2,775.00278 SGD |
500 SCR | 5,550.00555 SGD |
1000 SCR | 11,100.01110 SGD |
2000 SCR | 22,200.02220 SGD |
5000 SCR | 55,500.05550 SGD |
10000 SCR | 111,000.11100 SGD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Hồng Kông chuộc lại Đô la Singapore
đồng rand Nam Phi chuộc lại Rupee Nepal
dinar Tunisia chuộc lại đô la jamaica
Đồng franc Rwanda chuộc lại Dalasi, Gambia
Krona Thụy Điển chuộc lại đô la Hồng Kông
Đô la Belize chuộc lại Birr Ethiopia
Đô la Namibia chuộc lại Đô la Suriname
Dalasi, Gambia chuộc lại Đại tá Salvador
Đô la Fiji chuộc lại Guarani, Paraguay
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đô la Singapore
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.