1000 Dalasi, Gambia chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GMD sang SVC theo tỷ giá thực tế
D1.000 GMD = ₡0.12145 SVC
14:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dalasi, Gambiachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GMD | 0.12145 SVC |
5 GMD | 0.60725 SVC |
10 GMD | 1.21450 SVC |
20 GMD | 2.42900 SVC |
50 GMD | 6.07250 SVC |
100 GMD | 12.14500 SVC |
250 GMD | 30.36250 SVC |
500 GMD | 60.72500 SVC |
1000 GMD | 121.45000 SVC |
2000 GMD | 242.90000 SVC |
5000 GMD | 607.25000 SVC |
10000 GMD | 1,214.50000 SVC |
Đại tá Salvadorchuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GMD | 8.23384 SVC |
5 GMD | 41.16921 SVC |
10 GMD | 82.33841 SVC |
20 GMD | 164.67682 SVC |
50 GMD | 411.69205 SVC |
100 GMD | 823.38411 SVC |
250 GMD | 2,058.46027 SVC |
500 GMD | 4,116.92054 SVC |
1000 GMD | 8,233.84109 SVC |
2000 GMD | 16,467.68217 SVC |
5000 GMD | 41,169.20543 SVC |
10000 GMD | 82,338.41087 SVC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại nhân dân tệ
Kyat Myanma chuộc lại Manat Turkmenistan
Shilling Uganda chuộc lại Manat của Azerbaijan
đồng Việt Nam chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Peso Dominica chuộc lại Peso Mexico
EUR chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Peso của Uruguay chuộc lại Rupee Seychellois
EUR chuộc lại bảng thánh helena
Rupiah Indonesia chuộc lại Peso của Uruguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.