1000 Peso của Uruguay chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang SCR theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = ₨0.36110 SCR
05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.36110 SCR |
5 UYU | 1.80550 SCR |
10 UYU | 3.61100 SCR |
20 UYU | 7.22200 SCR |
50 UYU | 18.05500 SCR |
100 UYU | 36.11000 SCR |
250 UYU | 90.27500 SCR |
500 UYU | 180.55000 SCR |
1000 UYU | 361.10000 SCR |
2000 UYU | 722.20000 SCR |
5000 UYU | 1,805.50000 SCR |
10000 UYU | 3,611.00000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 2.76932 SCR |
5 UYU | 13.84658 SCR |
10 UYU | 27.69316 SCR |
20 UYU | 55.38632 SCR |
50 UYU | 138.46580 SCR |
100 UYU | 276.93160 SCR |
250 UYU | 692.32899 SCR |
500 UYU | 1,384.65799 SCR |
1000 UYU | 2,769.31598 SCR |
2000 UYU | 5,538.63196 SCR |
5000 UYU | 13,846.57989 SCR |
10000 UYU | 27,693.15979 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Mauritius chuộc lại escudo cape verde
Franc Comorian chuộc lại Peso Chilê
Jersey Pound chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đồng Peso Colombia chuộc lại Peso Argentina
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
đồng Việt Nam chuộc lại Koruna Séc
Franc Guinea chuộc lại dinar Jordan
Đô la Bahamas chuộc lại bảng thánh helena
Dinar Bahrain chuộc lại Franc Comorian
Som Uzbekistan chuộc lại Tugrik Mông Cổ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.