1000 Rupee Seychellois chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang UYU theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = $U2.71681 UYU
15:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 2.71681 UYU |
5 SCR | 13.58405 UYU |
10 SCR | 27.16810 UYU |
20 SCR | 54.33620 UYU |
50 SCR | 135.84050 UYU |
100 SCR | 271.68100 UYU |
250 SCR | 679.20250 UYU |
500 SCR | 1,358.40500 UYU |
1000 SCR | 2,716.81000 UYU |
2000 SCR | 5,433.62000 UYU |
5000 SCR | 13,584.05000 UYU |
10000 SCR | 27,168.10000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.36808 UYU |
5 SCR | 1.84039 UYU |
10 SCR | 3.68079 UYU |
20 SCR | 7.36157 UYU |
50 SCR | 18.40394 UYU |
100 SCR | 36.80787 UYU |
250 SCR | 92.01968 UYU |
500 SCR | 184.03937 UYU |
1000 SCR | 368.07874 UYU |
2000 SCR | 736.15748 UYU |
5000 SCR | 1,840.39370 UYU |
10000 SCR | 3,680.78739 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Fiji chuộc lại Baht Thái
Đô la Fiji chuộc lại đô la Hồng Kông
dinar Macedonia chuộc lại Leu Moldova
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Metical Mozambique
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Shekel mới của Israel
Franc Comorian chuộc lại Bảng Gibraltar
Leu Moldova chuộc lại Lilangeni Swaziland
Đồng franc Djibouti chuộc lại goude Haiti
pataca Ma Cao chuộc lại Franc CFA Trung Phi
taka bangladesh chuộc lại Đô la Namibia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.