Trang chủ>Nuevo Sol, Peru sang Shekel mới của Israel, PEN sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Nuevo Sol, Peru chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PEN sang ILS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pen currency flagPEN

đổi lấy

ils currency flag ILS

S/.1.000 PEN = ₪0.93857 ILS

23:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Nuevo Sol, Peruchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PEN0.93857 ILS
5 PEN4.69285 ILS
10 PEN9.38570 ILS
20 PEN18.77140 ILS
50 PEN46.92850 ILS
100 PEN93.85700 ILS
250 PEN234.64250 ILS
500 PEN469.28500 ILS
1000 PEN938.57000 ILS
2000 PEN1,877.14000 ILS
5000 PEN4,692.85000 ILS
10000 PEN9,385.70000 ILS

Shekel mới của Israelchuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PEN1.06545 ILS
5 PEN5.32725 ILS
10 PEN10.65451 ILS
20 PEN21.30901 ILS
50 PEN53.27253 ILS
100 PEN106.54506 ILS
250 PEN266.36266 ILS
500 PEN532.72532 ILS
1000 PEN1,065.45063 ILS
2000 PEN2,130.90126 ILS
5000 PEN5,327.25316 ILS
10000 PEN10,654.50632 ILS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Nuevo Sol, Peru sang Shekel mới của Israel, PEN sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.