1000 Rial Oman chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ OMR sang SVC theo tỷ giá thực tế
ر.ع.1.000 OMR = ₡22.73022 SVC
03:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Omanchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 22.73022 SVC |
5 OMR | 113.65110 SVC |
10 OMR | 227.30220 SVC |
20 OMR | 454.60440 SVC |
50 OMR | 1,136.51100 SVC |
100 OMR | 2,273.02200 SVC |
250 OMR | 5,682.55500 SVC |
500 OMR | 11,365.11000 SVC |
1000 OMR | 22,730.22000 SVC |
2000 OMR | 45,460.44000 SVC |
5000 OMR | 113,651.10000 SVC |
10000 OMR | 227,302.20000 SVC |
Đại tá Salvadorchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 0.04399 SVC |
5 OMR | 0.21997 SVC |
10 OMR | 0.43994 SVC |
20 OMR | 0.87989 SVC |
50 OMR | 2.19971 SVC |
100 OMR | 4.39943 SVC |
250 OMR | 10.99857 SVC |
500 OMR | 21.99715 SVC |
1000 OMR | 43.99429 SVC |
2000 OMR | 87.98859 SVC |
5000 OMR | 219.97147 SVC |
10000 OMR | 439.94295 SVC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Kina Papua New Guinea
Birr Ethiopia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
dirham Ma-rốc chuộc lại Lôi Rumani
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại ZMW
Đô la Suriname chuộc lại nhân dân tệ
goude Haiti chuộc lại đồng rand Nam Phi
đô la Hồng Kông chuộc lại đô la đông caribe
nhân dân tệ chuộc lại Đô la Guyana
GBP chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Tala Samoa chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.