1000 Đại tá Salvador chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang OMR theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = ر.ع.0.04399 OMR
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.04399 OMR |
5 SVC | 0.21995 OMR |
10 SVC | 0.43990 OMR |
20 SVC | 0.87980 OMR |
50 SVC | 2.19950 OMR |
100 SVC | 4.39900 OMR |
250 SVC | 10.99750 OMR |
500 SVC | 21.99500 OMR |
1000 SVC | 43.99000 OMR |
2000 SVC | 87.98000 OMR |
5000 SVC | 219.95000 OMR |
10000 SVC | 439.90000 OMR |
Rial Omanchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 22.73244 OMR |
5 SVC | 113.66220 OMR |
10 SVC | 227.32439 OMR |
20 SVC | 454.64878 OMR |
50 SVC | 1,136.62196 OMR |
100 SVC | 2,273.24392 OMR |
250 SVC | 5,683.10980 OMR |
500 SVC | 11,366.21960 OMR |
1000 SVC | 22,732.43919 OMR |
2000 SVC | 45,464.87838 OMR |
5000 SVC | 113,662.19595 OMR |
10000 SVC | 227,324.39191 OMR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Kuwait chuộc lại Ringgit Malaysia
Nuevo Sol, Peru chuộc lại kịch Armenia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Bảng Gibraltar
som kirgyzstan chuộc lại Manat Turkmenistan
Ngultrum Bhutan chuộc lại Đô la Singapore
Real Brazil chuộc lại đồng Việt Nam
dinar Jordan chuộc lại bảng lebanon
Koruna Séc chuộc lại đồng Việt Nam
Đồng franc Rwanda chuộc lại peso Philippine
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.