1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XOF sang RWF theo tỷ giá thực tế
CFA1.000 XOF = R₣2.57328 RWF
00:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Tây Phichuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 2.57328 RWF |
5 XOF | 12.86640 RWF |
10 XOF | 25.73280 RWF |
20 XOF | 51.46560 RWF |
50 XOF | 128.66400 RWF |
100 XOF | 257.32800 RWF |
250 XOF | 643.32000 RWF |
500 XOF | 1,286.64000 RWF |
1000 XOF | 2,573.28000 RWF |
2000 XOF | 5,146.56000 RWF |
5000 XOF | 12,866.40000 RWF |
10000 XOF | 25,732.80000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 0.38861 RWF |
5 XOF | 1.94305 RWF |
10 XOF | 3.88609 RWF |
20 XOF | 7.77218 RWF |
50 XOF | 19.43045 RWF |
100 XOF | 38.86091 RWF |
250 XOF | 97.15227 RWF |
500 XOF | 194.30455 RWF |
1000 XOF | 388.60909 RWF |
2000 XOF | 777.21818 RWF |
5000 XOF | 1,943.04545 RWF |
10000 XOF | 3,886.09090 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại Rial Qatar
Koruna Séc chuộc lại taka bangladesh
Krone Đan Mạch chuộc lại goude Haiti
Đại tá Salvador chuộc lại Shilling Uganda
taka bangladesh chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
taka bangladesh chuộc lại Shilling Uganda
bảng lebanon chuộc lại Bảng Gibraltar
Đồng rúp của Belarus chuộc lại đô la đông caribe
Rupee Pakistan chuộc lại Shilling Tanzania
dinar Tunisia chuộc lại Kuna Croatia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.