Trang chủ>Koruna Séc sang taka bangladesh, CZK sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Koruna Séc chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CZK sang BDT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

czk currency flagCZK

đổi lấy

bdt currency flag BDT

Kč1.000 CZK = Tk5.79155 BDT

02:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Koruna Sécchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CZK5.79155 BDT
5 CZK28.95775 BDT
10 CZK57.91550 BDT
20 CZK115.83100 BDT
50 CZK289.57750 BDT
100 CZK579.15500 BDT
250 CZK1,447.88750 BDT
500 CZK2,895.77500 BDT
1000 CZK5,791.55000 BDT
2000 CZK11,583.10000 BDT
5000 CZK28,957.75000 BDT
10000 CZK57,915.50000 BDT

taka bangladeshchuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CZK0.17267 BDT
5 CZK0.86333 BDT
10 CZK1.72665 BDT
20 CZK3.45331 BDT
50 CZK8.63327 BDT
100 CZK17.26653 BDT
250 CZK43.16634 BDT
500 CZK86.33267 BDT
1000 CZK172.66535 BDT
2000 CZK345.33070 BDT
5000 CZK863.32674 BDT
10000 CZK1,726.65349 BDT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Koruna Séc sang taka bangladesh, CZK sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.