Trang chủ>Georgia Lari sang Đồng kwacha của Malawi, GEL sang MWK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Georgia Lari chuộc lại Đồng kwacha của Malawi tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GEL sang MWK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gel currency flagGEL

đổi lấy

mwk currency flag MWK

₾1.000 GEL = MK620.38378 MWK

19:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Georgia Larichuộc lạiĐồng kwacha của MalawiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GEL620.38378 MWK
5 GEL3,101.91890 MWK
10 GEL6,203.83780 MWK
20 GEL12,407.67560 MWK
50 GEL31,019.18900 MWK
100 GEL62,038.37800 MWK
250 GEL155,095.94500 MWK
500 GEL310,191.89000 MWK
1000 GEL620,383.78000 MWK
2000 GEL1,240,767.56000 MWK
5000 GEL3,101,918.90000 MWK
10000 GEL6,203,837.80000 MWK

Đồng kwacha của Malawichuộc lạiGeorgia LariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GEL0.00161 MWK
5 GEL0.00806 MWK
10 GEL0.01612 MWK
20 GEL0.03224 MWK
50 GEL0.08060 MWK
100 GEL0.16119 MWK
250 GEL0.40298 MWK
500 GEL0.80595 MWK
1000 GEL1.61191 MWK
2000 GEL3.22381 MWK
5000 GEL8.05953 MWK
10000 GEL16.11905 MWK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Georgia Lari sang Đồng kwacha của Malawi, GEL sang MWK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.