Trang chủ>Đô la Liberia sang Rupee Nepal, LRD sang NPR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Liberia chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LRD sang NPR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lrd currency flagLRD

đổi lấy

npr currency flag NPR

L$1.000 LRD = ₨0.69706 NPR

03:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Liberiachuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LRD0.69706 NPR
5 LRD3.48530 NPR
10 LRD6.97060 NPR
20 LRD13.94120 NPR
50 LRD34.85300 NPR
100 LRD69.70600 NPR
250 LRD174.26500 NPR
500 LRD348.53000 NPR
1000 LRD697.06000 NPR
2000 LRD1,394.12000 NPR
5000 LRD3,485.30000 NPR
10000 LRD6,970.60000 NPR

Rupee Nepalchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LRD1.43460 NPR
5 LRD7.17298 NPR
10 LRD14.34597 NPR
20 LRD28.69193 NPR
50 LRD71.72984 NPR
100 LRD143.45967 NPR
250 LRD358.64918 NPR
500 LRD717.29837 NPR
1000 LRD1,434.59673 NPR
2000 LRD2,869.19347 NPR
5000 LRD7,172.98367 NPR
10000 LRD14,345.96735 NPR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Liberia sang Rupee Nepal, LRD sang NPR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.