1000 goude Haiti chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HTG sang FKP theo tỷ giá thực tế
G1.000 HTG = £0.00565 FKP
02:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
goude Haitichuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 0.00565 FKP |
5 HTG | 0.02825 FKP |
10 HTG | 0.05650 FKP |
20 HTG | 0.11300 FKP |
50 HTG | 0.28250 FKP |
100 HTG | 0.56500 FKP |
250 HTG | 1.41250 FKP |
500 HTG | 2.82500 FKP |
1000 HTG | 5.65000 FKP |
2000 HTG | 11.30000 FKP |
5000 HTG | 28.25000 FKP |
10000 HTG | 56.50000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 176.99115 FKP |
5 HTG | 884.95575 FKP |
10 HTG | 1,769.91150 FKP |
20 HTG | 3,539.82301 FKP |
50 HTG | 8,849.55752 FKP |
100 HTG | 17,699.11504 FKP |
250 HTG | 44,247.78761 FKP |
500 HTG | 88,495.57522 FKP |
1000 HTG | 176,991.15044 FKP |
2000 HTG | 353,982.30088 FKP |
5000 HTG | 884,955.75221 FKP |
10000 HTG | 1,769,911.50442 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Vatu Vanuatu chuộc lại Lek Albania
krona Iceland chuộc lại Franc Guinea
Dinar Bahrain chuộc lại Jersey Pound
kịch Armenia chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đồng franc Djibouti chuộc lại Dinar Algeria
Shilling Kenya chuộc lại Vatu Vanuatu
Tala Samoa chuộc lại Rupee Pakistan
Đô la Suriname chuộc lại Đô la Guyana
som kirgyzstan chuộc lại Sierra Leone Leone
dinar Jordan chuộc lại Đại tá Salvador
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.