Trang chủ>đồng rupee Mauritius sang lesotho, MUR sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MUR sang LSL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mur currency flagMUR

đổi lấy

lsl currency flag LSL

₨1.000 MUR = L0.38318 LSL

02:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rupee Mauritiuschuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MUR0.38318 LSL
5 MUR1.91590 LSL
10 MUR3.83180 LSL
20 MUR7.66360 LSL
50 MUR19.15900 LSL
100 MUR38.31800 LSL
250 MUR95.79500 LSL
500 MUR191.59000 LSL
1000 MUR383.18000 LSL
2000 MUR766.36000 LSL
5000 MUR1,915.90000 LSL
10000 MUR3,831.80000 LSL

lesothochuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MUR2.60974 LSL
5 MUR13.04870 LSL
10 MUR26.09740 LSL
20 MUR52.19479 LSL
50 MUR130.48698 LSL
100 MUR260.97395 LSL
250 MUR652.43489 LSL
500 MUR1,304.86977 LSL
1000 MUR2,609.73955 LSL
2000 MUR5,219.47910 LSL
5000 MUR13,048.69774 LSL
10000 MUR26,097.39548 LSL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rupee Mauritius sang lesotho, MUR sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.