1000 Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TTD sang PHP theo tỷ giá thực tế
TT$1.000 TTD = ₱8.44042 PHP
00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 8.44042 PHP |
5 TTD | 42.20210 PHP |
10 TTD | 84.40420 PHP |
20 TTD | 168.80840 PHP |
50 TTD | 422.02100 PHP |
100 TTD | 844.04200 PHP |
250 TTD | 2,110.10500 PHP |
500 TTD | 4,220.21000 PHP |
1000 TTD | 8,440.42000 PHP |
2000 TTD | 16,880.84000 PHP |
5000 TTD | 42,202.10000 PHP |
10000 TTD | 84,404.20000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 0.11848 PHP |
5 TTD | 0.59239 PHP |
10 TTD | 1.18478 PHP |
20 TTD | 2.36955 PHP |
50 TTD | 5.92388 PHP |
100 TTD | 11.84775 PHP |
250 TTD | 29.61938 PHP |
500 TTD | 59.23876 PHP |
1000 TTD | 118.47752 PHP |
2000 TTD | 236.95503 PHP |
5000 TTD | 592.38758 PHP |
10000 TTD | 1,184.77517 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lek Albania chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Lek Albania chuộc lại Metical Mozambique
đô la jamaica chuộc lại dinar Macedonia
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Georgia Lari
Ringgit Malaysia chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Som Uzbekistan chuộc lại bảng Guernsey
Krone Đan Mạch chuộc lại Đô la Guyana
Rial Oman chuộc lại Dalasi, Gambia
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đô la Úc
kịch Armenia chuộc lại som kirgyzstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.