1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đô la Úc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang AUD theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = A$0.03743 AUD
06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.03743 AUD |
5 TRY | 0.18715 AUD |
10 TRY | 0.37430 AUD |
20 TRY | 0.74860 AUD |
50 TRY | 1.87150 AUD |
100 TRY | 3.74300 AUD |
250 TRY | 9.35750 AUD |
500 TRY | 18.71500 AUD |
1000 TRY | 37.43000 AUD |
2000 TRY | 74.86000 AUD |
5000 TRY | 187.15000 AUD |
10000 TRY | 374.30000 AUD |
đô la Úcchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 26.71654 AUD |
5 TRY | 133.58269 AUD |
10 TRY | 267.16538 AUD |
20 TRY | 534.33075 AUD |
50 TRY | 1,335.82688 AUD |
100 TRY | 2,671.65375 AUD |
250 TRY | 6,679.13438 AUD |
500 TRY | 13,358.26877 AUD |
1000 TRY | 26,716.53754 AUD |
2000 TRY | 53,433.07507 AUD |
5000 TRY | 133,582.68768 AUD |
10000 TRY | 267,165.37537 AUD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại đồng rúp của Nga
lesotho chuộc lại Kíp Lào
Đô la Bermuda chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Dalasi, Gambia chuộc lại Kíp Lào
Kwanza Angola chuộc lại Bảng Gibraltar
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Peso Chilê chuộc lại Franc Guinea
Kina Papua New Guinea chuộc lại Franc CFA Trung Phi
thắng chuộc lại Somoni, Tajikistan
Đô la Liberia chuộc lại đồng rupee Mauritius
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.