1000 lesotho chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang LAK theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = ₭1224.96357 LAK
06:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 1,224.96357 LAK |
5 LSL | 6,124.81785 LAK |
10 LSL | 12,249.63570 LAK |
20 LSL | 24,499.27140 LAK |
50 LSL | 61,248.17850 LAK |
100 LSL | 122,496.35700 LAK |
250 LSL | 306,240.89250 LAK |
500 LSL | 612,481.78500 LAK |
1000 LSL | 1,224,963.57000 LAK |
2000 LSL | 2,449,927.14000 LAK |
5000 LSL | 6,124,817.85000 LAK |
10000 LSL | 12,249,635.70000 LAK |
Kíp Làochuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.00082 LAK |
5 LSL | 0.00408 LAK |
10 LSL | 0.00816 LAK |
20 LSL | 0.01633 LAK |
50 LSL | 0.04082 LAK |
100 LSL | 0.08164 LAK |
250 LSL | 0.20409 LAK |
500 LSL | 0.40818 LAK |
1000 LSL | 0.81635 LAK |
2000 LSL | 1.63270 LAK |
5000 LSL | 4.08175 LAK |
10000 LSL | 8.16351 LAK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng lebanon chuộc lại Baht Thái
Đô la Namibia chuộc lại Kíp Lào
đồng Việt Nam chuộc lại Real Brazil
Lempira Honduras chuộc lại Lilangeni Swaziland
Đô la Belize chuộc lại Peso Dominica
Kwanza Angola chuộc lại Peso của Uruguay
đồng Việt Nam chuộc lại Kíp Lào
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại pula botswana
Đô la Suriname chuộc lại nhân dân tệ
Rupee Pakistan chuộc lại EUR
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.