Trang chủ>đô la Úc sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, AUD sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Úc chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ AUD sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

aud currency flagAUD

đổi lấy

try currency flag TRY

A$1.000 AUD = TL26.72405 TRY

02:44 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Úcchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AUD26.72405 TRY
5 AUD133.62025 TRY
10 AUD267.24050 TRY
20 AUD534.48100 TRY
50 AUD1,336.20250 TRY
100 AUD2,672.40500 TRY
250 AUD6,681.01250 TRY
500 AUD13,362.02500 TRY
1000 AUD26,724.05000 TRY
2000 AUD53,448.10000 TRY
5000 AUD133,620.25000 TRY
10000 AUD267,240.50000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AUD0.03742 TRY
5 AUD0.18710 TRY
10 AUD0.37419 TRY
20 AUD0.74839 TRY
50 AUD1.87097 TRY
100 AUD3.74195 TRY
250 AUD9.35487 TRY
500 AUD18.70974 TRY
1000 AUD37.41948 TRY
2000 AUD74.83896 TRY
5000 AUD187.09739 TRY
10000 AUD374.19478 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Úc sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, AUD sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.