1000 Bảng Gibraltar chuộc lại GBP tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GIP sang GBP theo tỷ giá thực tế
£1.000 GIP = £1.00004 GBP
00:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Gibraltarchuộc lạiGBPBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GIP | 1.00004 GBP |
5 GIP | 5.00020 GBP |
10 GIP | 10.00040 GBP |
20 GIP | 20.00080 GBP |
50 GIP | 50.00200 GBP |
100 GIP | 100.00400 GBP |
250 GIP | 250.01000 GBP |
500 GIP | 500.02000 GBP |
1000 GIP | 1,000.04000 GBP |
2000 GIP | 2,000.08000 GBP |
5000 GIP | 5,000.20000 GBP |
10000 GIP | 10,000.40000 GBP |
GBPchuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GIP | 0.99996 GBP |
5 GIP | 4.99980 GBP |
10 GIP | 9.99960 GBP |
20 GIP | 19.99920 GBP |
50 GIP | 49.99800 GBP |
100 GIP | 99.99600 GBP |
250 GIP | 249.99000 GBP |
500 GIP | 499.98000 GBP |
1000 GIP | 999.96000 GBP |
2000 GIP | 1,999.92000 GBP |
5000 GIP | 4,999.80001 GBP |
10000 GIP | 9,999.60002 GBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Pakistan chuộc lại Đại tá Salvador
Manat Turkmenistan chuộc lại đồng dinar Serbia
đồng dinar Serbia chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đô la Bermuda chuộc lại Rupee Pakistan
peso Philippine chuộc lại hryvnia Ukraina
Real Brazil chuộc lại Krone Na Uy
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Birr Ethiopia
Đô la Guyana chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Quetzal Guatemala chuộc lại đô la Barbados
đồng rúp của Nga chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.