1000 peso Philippine chuộc lại hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang UAH theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = ₴0.72112 UAH
07:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạihryvnia UkrainaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.72112 UAH |
5 PHP | 3.60560 UAH |
10 PHP | 7.21120 UAH |
20 PHP | 14.42240 UAH |
50 PHP | 36.05600 UAH |
100 PHP | 72.11200 UAH |
250 PHP | 180.28000 UAH |
500 PHP | 360.56000 UAH |
1000 PHP | 721.12000 UAH |
2000 PHP | 1,442.24000 UAH |
5000 PHP | 3,605.60000 UAH |
10000 PHP | 7,211.20000 UAH |
hryvnia Ukrainachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 1.38673 UAH |
5 PHP | 6.93366 UAH |
10 PHP | 13.86732 UAH |
20 PHP | 27.73464 UAH |
50 PHP | 69.33659 UAH |
100 PHP | 138.67318 UAH |
250 PHP | 346.68294 UAH |
500 PHP | 693.36588 UAH |
1000 PHP | 1,386.73175 UAH |
2000 PHP | 2,773.46350 UAH |
5000 PHP | 6,933.65875 UAH |
10000 PHP | 13,867.31751 UAH |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại Real Brazil
Dinar Bahrain chuộc lại taka bangladesh
Bảng Gibraltar chuộc lại Đô la Fiji
Leu Moldova chuộc lại Sierra Leone Leone
Đô la Suriname chuộc lại taka bangladesh
Đồng franc Djibouti chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Kina Papua New Guinea chuộc lại Dinar Kuwait
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Koruna Séc
Krone Đan Mạch chuộc lại đồng rand Nam Phi
goude Haiti chuộc lại đồng dinar Serbia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.