1000 hryvnia Ukraina chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UAH sang PHP theo tỷ giá thực tế
₴1.000 UAH = ₱1.39123 PHP
17:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
hryvnia Ukrainachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UAH | 1.39123 PHP |
5 UAH | 6.95615 PHP |
10 UAH | 13.91230 PHP |
20 UAH | 27.82460 PHP |
50 UAH | 69.56150 PHP |
100 UAH | 139.12300 PHP |
250 UAH | 347.80750 PHP |
500 UAH | 695.61500 PHP |
1000 UAH | 1,391.23000 PHP |
2000 UAH | 2,782.46000 PHP |
5000 UAH | 6,956.15000 PHP |
10000 UAH | 13,912.30000 PHP |
peso Philippinechuộc lạihryvnia UkrainaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UAH | 0.71879 PHP |
5 UAH | 3.59394 PHP |
10 UAH | 7.18788 PHP |
20 UAH | 14.37577 PHP |
50 UAH | 35.93942 PHP |
100 UAH | 71.87884 PHP |
250 UAH | 179.69710 PHP |
500 UAH | 359.39421 PHP |
1000 UAH | 718.78841 PHP |
2000 UAH | 1,437.57682 PHP |
5000 UAH | 3,593.94205 PHP |
10000 UAH | 7,187.88410 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Mexico chuộc lại Kuna Croatia
hryvnia Ukraina chuộc lại Lek Albania
Peso Argentina chuộc lại Đồng Peso Colombia
Bảng Gibraltar chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Peso của Uruguay chuộc lại Đồng franc Djibouti
Krone Đan Mạch chuộc lại Real Brazil
đô la Hồng Kông chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Sierra Leone Leone chuộc lại Georgia Lari
Lôi Rumani chuộc lại Peso Argentina
Zloty của Ba Lan chuộc lại Riel Campuchia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.