1000 Peso Mexico chuộc lại Kuna Croatia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MXN sang HRK theo tỷ giá thực tế
Mex$1.000 MXN = kn0.34530 HRK
10:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Mexicochuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MXN | 0.34530 HRK |
5 MXN | 1.72650 HRK |
10 MXN | 3.45300 HRK |
20 MXN | 6.90600 HRK |
50 MXN | 17.26500 HRK |
100 MXN | 34.53000 HRK |
250 MXN | 86.32500 HRK |
500 MXN | 172.65000 HRK |
1000 MXN | 345.30000 HRK |
2000 MXN | 690.60000 HRK |
5000 MXN | 1,726.50000 HRK |
10000 MXN | 3,453.00000 HRK |
Kuna Croatiachuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MXN | 2.89603 HRK |
5 MXN | 14.48016 HRK |
10 MXN | 28.96032 HRK |
20 MXN | 57.92065 HRK |
50 MXN | 144.80162 HRK |
100 MXN | 289.60324 HRK |
250 MXN | 724.00811 HRK |
500 MXN | 1,448.01622 HRK |
1000 MXN | 2,896.03244 HRK |
2000 MXN | 5,792.06487 HRK |
5000 MXN | 14,480.16218 HRK |
10000 MXN | 28,960.32436 HRK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la New Zealand chuộc lại Đồng franc Djibouti
dinar Macedonia chuộc lại goude Haiti
bảng lebanon chuộc lại Kwanza Angola
dinar Jordan chuộc lại Đại tá Salvador
Shilling Uganda chuộc lại Đại tá Salvador
Rafia Maldives chuộc lại bảng thánh helena
Ariary Madagascar chuộc lại đồng rupee Mauritius
Rial Oman chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Rafia Maldives chuộc lại Lempira Honduras
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Rial Qatar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.