Trang chủ>Peso Chilê sang Franc Guinea, CLP sang GNF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso Chilê chuộc lại Franc Guinea tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CLP sang GNF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

clp currency flagCLP

đổi lấy

gnf currency flag GNF

$1.000 CLP = GFr8.96435 GNF

01:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso Chilêchuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CLP8.96435 GNF
5 CLP44.82175 GNF
10 CLP89.64350 GNF
20 CLP179.28700 GNF
50 CLP448.21750 GNF
100 CLP896.43500 GNF
250 CLP2,241.08750 GNF
500 CLP4,482.17500 GNF
1000 CLP8,964.35000 GNF
2000 CLP17,928.70000 GNF
5000 CLP44,821.75000 GNF
10000 CLP89,643.50000 GNF

Franc Guineachuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CLP0.11155 GNF
5 CLP0.55776 GNF
10 CLP1.11553 GNF
20 CLP2.23106 GNF
50 CLP5.57765 GNF
100 CLP11.15530 GNF
250 CLP27.88825 GNF
500 CLP55.77649 GNF
1000 CLP111.55298 GNF
2000 CLP223.10597 GNF
5000 CLP557.76492 GNF
10000 CLP1,115.52985 GNF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso Chilê sang Franc Guinea, CLP sang GNF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.