1000 bảng Guernsey chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang EGP theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = E£65.52106 EGP
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 65.52106 EGP |
5 GGP | 327.60530 EGP |
10 GGP | 655.21060 EGP |
20 GGP | 1,310.42120 EGP |
50 GGP | 3,276.05300 EGP |
100 GGP | 6,552.10600 EGP |
250 GGP | 16,380.26500 EGP |
500 GGP | 32,760.53000 EGP |
1000 GGP | 65,521.06000 EGP |
2000 GGP | 131,042.12000 EGP |
5000 GGP | 327,605.30000 EGP |
10000 GGP | 655,210.60000 EGP |
bảng Ai Cậpchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.01526 EGP |
5 GGP | 0.07631 EGP |
10 GGP | 0.15262 EGP |
20 GGP | 0.30525 EGP |
50 GGP | 0.76311 EGP |
100 GGP | 1.52623 EGP |
250 GGP | 3.81557 EGP |
500 GGP | 7.63113 EGP |
1000 GGP | 15.26227 EGP |
2000 GGP | 30.52454 EGP |
5000 GGP | 76.31134 EGP |
10000 GGP | 152.62268 EGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kina Papua New Guinea chuộc lại Kyat Myanma
Leu Moldova chuộc lại đô la
Jersey Pound chuộc lại đồng Việt Nam
Birr Ethiopia chuộc lại Franc Guinea
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Đô la Namibia
dinar Tunisia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Kíp Lào chuộc lại Peso Argentina
đồng dinar Serbia chuộc lại taka bangladesh
bảng thánh helena chuộc lại som kirgyzstan
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại escudo cape verde
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.