1000 đồng dinar Serbia chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RSD sang BDT theo tỷ giá thực tế
РСД1.000 RSD = Tk1.21291 BDT
02:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng dinar Serbiachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RSD | 1.21291 BDT |
5 RSD | 6.06455 BDT |
10 RSD | 12.12910 BDT |
20 RSD | 24.25820 BDT |
50 RSD | 60.64550 BDT |
100 RSD | 121.29100 BDT |
250 RSD | 303.22750 BDT |
500 RSD | 606.45500 BDT |
1000 RSD | 1,212.91000 BDT |
2000 RSD | 2,425.82000 BDT |
5000 RSD | 6,064.55000 BDT |
10000 RSD | 12,129.10000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RSD | 0.82446 BDT |
5 RSD | 4.12232 BDT |
10 RSD | 8.24463 BDT |
20 RSD | 16.48927 BDT |
50 RSD | 41.22317 BDT |
100 RSD | 82.44635 BDT |
250 RSD | 206.11587 BDT |
500 RSD | 412.23174 BDT |
1000 RSD | 824.46348 BDT |
2000 RSD | 1,648.92696 BDT |
5000 RSD | 4,122.31740 BDT |
10000 RSD | 8,244.63480 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lempira Honduras chuộc lại Kina Papua New Guinea
Somoni, Tajikistan chuộc lại Peso của Uruguay
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Quetzal Guatemala
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Rial Qatar
kịch Armenia chuộc lại đồng rúp của Nga
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Lôi Rumani chuộc lại Vatu Vanuatu
Metical Mozambique chuộc lại Lempira Honduras
thắng chuộc lại Rupee Pakistan
lesotho chuộc lại GBP
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.