1000 lesotho chuộc lại GBP tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang GBP theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = £0.04186 GBP
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiGBPBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.04186 GBP |
5 LSL | 0.20930 GBP |
10 LSL | 0.41860 GBP |
20 LSL | 0.83720 GBP |
50 LSL | 2.09300 GBP |
100 LSL | 4.18600 GBP |
250 LSL | 10.46500 GBP |
500 LSL | 20.93000 GBP |
1000 LSL | 41.86000 GBP |
2000 LSL | 83.72000 GBP |
5000 LSL | 209.30000 GBP |
10000 LSL | 418.60000 GBP |
GBPchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 23.88915 GBP |
5 LSL | 119.44577 GBP |
10 LSL | 238.89154 GBP |
20 LSL | 477.78309 GBP |
50 LSL | 1,194.45772 GBP |
100 LSL | 2,388.91543 GBP |
250 LSL | 5,972.28858 GBP |
500 LSL | 11,944.57716 GBP |
1000 LSL | 23,889.15432 GBP |
2000 LSL | 47,778.30865 GBP |
5000 LSL | 119,445.77162 GBP |
10000 LSL | 238,891.54324 GBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Belize chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Peso Dominica chuộc lại Tenge Kazakhstan
Rupiah Indonesia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Canada
Rupee Pakistan chuộc lại Peso Argentina
bảng lebanon chuộc lại Rupee Pakistan
Koruna Séc chuộc lại Guarani, Paraguay
Đô la Bermuda chuộc lại Đô la Canada
Đô la Fiji chuộc lại Shekel mới của Israel
Rupiah Indonesia chuộc lại Kina Papua New Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.