1000 Kíp Lào chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang ARS theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = $0.06231 ARS
19:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.06231 ARS |
5 LAK | 0.31155 ARS |
10 LAK | 0.62310 ARS |
20 LAK | 1.24620 ARS |
50 LAK | 3.11550 ARS |
100 LAK | 6.23100 ARS |
250 LAK | 15.57750 ARS |
500 LAK | 31.15500 ARS |
1000 LAK | 62.31000 ARS |
2000 LAK | 124.62000 ARS |
5000 LAK | 311.55000 ARS |
10000 LAK | 623.10000 ARS |
Peso Argentinachuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 16.04879 ARS |
5 LAK | 80.24394 ARS |
10 LAK | 160.48788 ARS |
20 LAK | 320.97577 ARS |
50 LAK | 802.43942 ARS |
100 LAK | 1,604.87883 ARS |
250 LAK | 4,012.19708 ARS |
500 LAK | 8,024.39416 ARS |
1000 LAK | 16,048.78832 ARS |
2000 LAK | 32,097.57663 ARS |
5000 LAK | 80,243.94158 ARS |
10000 LAK | 160,487.88316 ARS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Seychellois chuộc lại Birr Ethiopia
Riel Campuchia chuộc lại Somoni, Tajikistan
Đô la Bahamas chuộc lại Đồng franc Rwanda
hryvnia Ukraina chuộc lại bảng Ai Cập
Rupiah Indonesia chuộc lại Shilling Tanzania
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Lek Albania
krona Iceland chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đô la Brunei chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
ZMW chuộc lại Đô la Liberia
bảng Ai Cập chuộc lại Rafia Maldives
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.