1000 Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BAM sang ALL theo tỷ giá thực tế
KM1.000 BAM = Lek49.90033 ALL
04:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 49.90033 ALL |
5 BAM | 249.50165 ALL |
10 BAM | 499.00330 ALL |
20 BAM | 998.00660 ALL |
50 BAM | 2,495.01650 ALL |
100 BAM | 4,990.03300 ALL |
250 BAM | 12,475.08250 ALL |
500 BAM | 24,950.16500 ALL |
1000 BAM | 49,900.33000 ALL |
2000 BAM | 99,800.66000 ALL |
5000 BAM | 249,501.65000 ALL |
10000 BAM | 499,003.30000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 0.02004 ALL |
5 BAM | 0.10020 ALL |
10 BAM | 0.20040 ALL |
20 BAM | 0.40080 ALL |
50 BAM | 1.00200 ALL |
100 BAM | 2.00399 ALL |
250 BAM | 5.00999 ALL |
500 BAM | 10.01997 ALL |
1000 BAM | 20.03995 ALL |
2000 BAM | 40.07990 ALL |
5000 BAM | 100.19974 ALL |
10000 BAM | 200.39948 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Peso Argentina chuộc lại dinar Tunisia
Zloty của Ba Lan chuộc lại taka bangladesh
Som Uzbekistan chuộc lại Rupee Pakistan
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Fiji
Rupee Seychellois chuộc lại som kirgyzstan
Balboa Panama chuộc lại Jersey Pound
tonga pa'anga chuộc lại dinar Tunisia
Rupee Pakistan chuộc lại Rupiah Indonesia
Real Brazil chuộc lại Shekel mới của Israel
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.