1000 Rupee Seychellois chuộc lại Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang ETB theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = Br9.67266 ETB
05:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiBirr EthiopiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 9.67266 ETB |
5 SCR | 48.36330 ETB |
10 SCR | 96.72660 ETB |
20 SCR | 193.45320 ETB |
50 SCR | 483.63300 ETB |
100 SCR | 967.26600 ETB |
250 SCR | 2,418.16500 ETB |
500 SCR | 4,836.33000 ETB |
1000 SCR | 9,672.66000 ETB |
2000 SCR | 19,345.32000 ETB |
5000 SCR | 48,363.30000 ETB |
10000 SCR | 96,726.60000 ETB |
Birr Ethiopiachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.10338 ETB |
5 SCR | 0.51692 ETB |
10 SCR | 1.03384 ETB |
20 SCR | 2.06768 ETB |
50 SCR | 5.16921 ETB |
100 SCR | 10.33842 ETB |
250 SCR | 25.84604 ETB |
500 SCR | 51.69209 ETB |
1000 SCR | 103.38418 ETB |
2000 SCR | 206.76836 ETB |
5000 SCR | 516.92089 ETB |
10000 SCR | 1,033.84178 ETB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Na Uy chuộc lại đô la Úc
đô la jamaica chuộc lại Shilling Kenya
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Rial Oman
Koruna Séc chuộc lại đô la jamaica
Lôi Rumani chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Forint Hungary chuộc lại Đồng franc Rwanda
Dinar Kuwait chuộc lại đồng rúp của Nga
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Bermuda
Đô la Bermuda chuộc lại bảng thánh helena
Jersey Pound chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.