1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang OMR theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = ر.ع.0.00963 OMR
05:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.00963 OMR |
5 MRU | 0.04815 OMR |
10 MRU | 0.09630 OMR |
20 MRU | 0.19260 OMR |
50 MRU | 0.48150 OMR |
100 MRU | 0.96300 OMR |
250 MRU | 2.40750 OMR |
500 MRU | 4.81500 OMR |
1000 MRU | 9.63000 OMR |
2000 MRU | 19.26000 OMR |
5000 MRU | 48.15000 OMR |
10000 MRU | 96.30000 OMR |
Rial Omanchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 103.84216 OMR |
5 MRU | 519.21080 OMR |
10 MRU | 1,038.42160 OMR |
20 MRU | 2,076.84320 OMR |
50 MRU | 5,192.10800 OMR |
100 MRU | 10,384.21599 OMR |
250 MRU | 25,960.53998 OMR |
500 MRU | 51,921.07996 OMR |
1000 MRU | 103,842.15992 OMR |
2000 MRU | 207,684.31983 OMR |
5000 MRU | 519,210.79958 OMR |
10000 MRU | 1,038,421.59917 OMR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lev Bungari chuộc lại Tala Samoa
Franc CFA Tây Phi chuộc lại dinar Tunisia
Forint Hungary chuộc lại Ngultrum Bhutan
bảng Guernsey chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
pula botswana chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Dalasi, Gambia
dinar Tunisia chuộc lại escudo cape verde
Đô la Bahamas chuộc lại taka bangladesh
Ringgit Malaysia chuộc lại đồng rupee Mauritius
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.