1000 bảng Guernsey chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang XPF theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = ₣138.34885 XPF
22:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 138.34885 XPF |
5 GGP | 691.74425 XPF |
10 GGP | 1,383.48850 XPF |
20 GGP | 2,766.97700 XPF |
50 GGP | 6,917.44250 XPF |
100 GGP | 13,834.88500 XPF |
250 GGP | 34,587.21250 XPF |
500 GGP | 69,174.42500 XPF |
1000 GGP | 138,348.85000 XPF |
2000 GGP | 276,697.70000 XPF |
5000 GGP | 691,744.25000 XPF |
10000 GGP | 1,383,488.50000 XPF |
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.00723 XPF |
5 GGP | 0.03614 XPF |
10 GGP | 0.07228 XPF |
20 GGP | 0.14456 XPF |
50 GGP | 0.36141 XPF |
100 GGP | 0.72281 XPF |
250 GGP | 1.80703 XPF |
500 GGP | 3.61405 XPF |
1000 GGP | 7.22810 XPF |
2000 GGP | 14.45621 XPF |
5000 GGP | 36.14052 XPF |
10000 GGP | 72.28105 XPF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Córdoba, Nicaragua chuộc lại bảng lebanon
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đô la
Peso Chilê chuộc lại Franc Guinea
đồng rand Nam Phi chuộc lại Peso Chilê
Đô la Suriname chuộc lại đô la đông caribe
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Ngultrum Bhutan
Đô la Bahamas chuộc lại Birr Ethiopia
Peso Argentina chuộc lại Kíp Lào
Franc CFA Trung Phi chuộc lại hryvnia Ukraina
Lôi Rumani chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.