1000 Florin Aruba chuộc lại Córdoba, Nicaragua tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AWG sang NIO theo tỷ giá thực tế
ƒ1.000 AWG = C$20.56022 NIO
00:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Florin Arubachuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 20.56022 NIO |
5 AWG | 102.80110 NIO |
10 AWG | 205.60220 NIO |
20 AWG | 411.20440 NIO |
50 AWG | 1,028.01100 NIO |
100 AWG | 2,056.02200 NIO |
250 AWG | 5,140.05500 NIO |
500 AWG | 10,280.11000 NIO |
1000 AWG | 20,560.22000 NIO |
2000 AWG | 41,120.44000 NIO |
5000 AWG | 102,801.10000 NIO |
10000 AWG | 205,602.20000 NIO |
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 0.04864 NIO |
5 AWG | 0.24319 NIO |
10 AWG | 0.48638 NIO |
20 AWG | 0.97275 NIO |
50 AWG | 2.43188 NIO |
100 AWG | 4.86376 NIO |
250 AWG | 12.15940 NIO |
500 AWG | 24.31881 NIO |
1000 AWG | 48.63761 NIO |
2000 AWG | 97.27522 NIO |
5000 AWG | 243.18806 NIO |
10000 AWG | 486.37612 NIO |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại Rial Oman
đô la Úc chuộc lại dirham Ma-rốc
Guarani, Paraguay chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Forint Hungary chuộc lại Lev Bungari
pula botswana chuộc lại Som Uzbekistan
đô la Úc chuộc lại Lev Bungari
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đồng franc Rwanda
dinar Tunisia chuộc lại dirham Ma-rốc
Som Uzbekistan chuộc lại Krone Đan Mạch
Đại tá Costa Rica chuộc lại Cedi Ghana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.