1000 Shilling Uganda chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UGX sang TJS theo tỷ giá thực tế
Ush1.000 UGX = SM0.00263 TJS
18:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shilling Ugandachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 0.00263 TJS |
5 UGX | 0.01315 TJS |
10 UGX | 0.02630 TJS |
20 UGX | 0.05260 TJS |
50 UGX | 0.13150 TJS |
100 UGX | 0.26300 TJS |
250 UGX | 0.65750 TJS |
500 UGX | 1.31500 TJS |
1000 UGX | 2.63000 TJS |
2000 UGX | 5.26000 TJS |
5000 UGX | 13.15000 TJS |
10000 UGX | 26.30000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 380.22814 TJS |
5 UGX | 1,901.14068 TJS |
10 UGX | 3,802.28137 TJS |
20 UGX | 7,604.56274 TJS |
50 UGX | 19,011.40684 TJS |
100 UGX | 38,022.81369 TJS |
250 UGX | 95,057.03422 TJS |
500 UGX | 190,114.06844 TJS |
1000 UGX | 380,228.13688 TJS |
2000 UGX | 760,456.27376 TJS |
5000 UGX | 1,901,140.68441 TJS |
10000 UGX | 3,802,281.36882 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tala Samoa chuộc lại Florin Aruba
EUR chuộc lại Đồng franc Djibouti
EUR chuộc lại Ringgit Malaysia
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Dinar Bahrain
goude Haiti chuộc lại Rial Oman
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Ngultrum Bhutan
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Canada chuộc lại Kwanza Angola
Peso Chilê chuộc lại Rial Oman
Đô la Suriname chuộc lại Rupee Nepal
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.