1000 Đô la Suriname chuộc lại Rial Qatar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SRD sang QAR theo tỷ giá thực tế
$1.000 SRD = QR0.09587 QAR
07:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Surinamechuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 0.09587 QAR |
5 SRD | 0.47935 QAR |
10 SRD | 0.95870 QAR |
20 SRD | 1.91740 QAR |
50 SRD | 4.79350 QAR |
100 SRD | 9.58700 QAR |
250 SRD | 23.96750 QAR |
500 SRD | 47.93500 QAR |
1000 SRD | 95.87000 QAR |
2000 SRD | 191.74000 QAR |
5000 SRD | 479.35000 QAR |
10000 SRD | 958.70000 QAR |
Rial Qatarchuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 10.43079 QAR |
5 SRD | 52.15396 QAR |
10 SRD | 104.30792 QAR |
20 SRD | 208.61583 QAR |
50 SRD | 521.53958 QAR |
100 SRD | 1,043.07917 QAR |
250 SRD | 2,607.69792 QAR |
500 SRD | 5,215.39585 QAR |
1000 SRD | 10,430.79170 QAR |
2000 SRD | 20,861.58339 QAR |
5000 SRD | 52,153.95849 QAR |
10000 SRD | 104,307.91697 QAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kina Papua New Guinea chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Peso Argentina chuộc lại EUR
Peso của Uruguay chuộc lại Kwanza Angola
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại lesotho
dinar Macedonia chuộc lại escudo cape verde
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Manat Turkmenistan
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Krona Thụy Điển
Peso Dominica chuộc lại bảng thánh helena
nhân dân tệ chuộc lại GBP
Balboa Panama chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.