1000 Đại tá Salvador chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang UGX theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = Ush405.95086 UGX
00:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 405.95086 UGX |
5 SVC | 2,029.75430 UGX |
10 SVC | 4,059.50860 UGX |
20 SVC | 8,119.01720 UGX |
50 SVC | 20,297.54300 UGX |
100 SVC | 40,595.08600 UGX |
250 SVC | 101,487.71500 UGX |
500 SVC | 202,975.43000 UGX |
1000 SVC | 405,950.86000 UGX |
2000 SVC | 811,901.72000 UGX |
5000 SVC | 2,029,754.30000 UGX |
10000 SVC | 4,059,508.60000 UGX |
Shilling Ugandachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.00246 UGX |
5 SVC | 0.01232 UGX |
10 SVC | 0.02463 UGX |
20 SVC | 0.04927 UGX |
50 SVC | 0.12317 UGX |
100 SVC | 0.24634 UGX |
250 SVC | 0.61584 UGX |
500 SVC | 1.23168 UGX |
1000 SVC | 2.46335 UGX |
2000 SVC | 4.92670 UGX |
5000 SVC | 12.31676 UGX |
10000 SVC | 24.63352 UGX |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ chuộc lại Ngultrum Bhutan
Shilling Kenya chuộc lại Lek Albania
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Peso Dominica
Rupee Sri Lanka chuộc lại dinar Macedonia
Dinar Bahrain chuộc lại Franc Comorian
ZMW chuộc lại Rafia Maldives
Rupee Seychellois chuộc lại đồng rúp của Nga
Peso của Uruguay chuộc lại đô la New Zealand
Kina Papua New Guinea chuộc lại đô la New Zealand
đồng rúp của Nga chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.