Trang chủ>đồng rúp của Nga sang pataca Ma Cao, RUB sang MOP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rúp của Nga chuộc lại pataca Ma Cao tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RUB sang MOP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

rub currency flagRUB

đổi lấy

mop currency flag MOP

руб1.000 RUB = MOP$0.10050 MOP

00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rúp của Ngachuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RUB0.10050 MOP
5 RUB0.50250 MOP
10 RUB1.00500 MOP
20 RUB2.01000 MOP
50 RUB5.02500 MOP
100 RUB10.05000 MOP
250 RUB25.12500 MOP
500 RUB50.25000 MOP
1000 RUB100.50000 MOP
2000 RUB201.00000 MOP
5000 RUB502.50000 MOP
10000 RUB1,005.00000 MOP

pataca Ma Caochuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RUB9.95025 MOP
5 RUB49.75124 MOP
10 RUB99.50249 MOP
20 RUB199.00498 MOP
50 RUB497.51244 MOP
100 RUB995.02488 MOP
250 RUB2,487.56219 MOP
500 RUB4,975.12438 MOP
1000 RUB9,950.24876 MOP
2000 RUB19,900.49751 MOP
5000 RUB49,751.24378 MOP
10000 RUB99,502.48756 MOP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rúp của Nga sang pataca Ma Cao, RUB sang MOP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.