1000 đô la Hồng Kông chuộc lại tonga pa'anga tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang TOP theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = T$0.30026 TOP
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.30026 TOP |
5 HKD | 1.50130 TOP |
10 HKD | 3.00260 TOP |
20 HKD | 6.00520 TOP |
50 HKD | 15.01300 TOP |
100 HKD | 30.02600 TOP |
250 HKD | 75.06500 TOP |
500 HKD | 150.13000 TOP |
1000 HKD | 300.26000 TOP |
2000 HKD | 600.52000 TOP |
5000 HKD | 1,501.30000 TOP |
10000 HKD | 3,002.60000 TOP |
tonga pa'angachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 3.33045 TOP |
5 HKD | 16.65223 TOP |
10 HKD | 33.30447 TOP |
20 HKD | 66.60894 TOP |
50 HKD | 166.52235 TOP |
100 HKD | 333.04469 TOP |
250 HKD | 832.61174 TOP |
500 HKD | 1,665.22347 TOP |
1000 HKD | 3,330.44695 TOP |
2000 HKD | 6,660.89389 TOP |
5000 HKD | 16,652.23473 TOP |
10000 HKD | 33,304.46946 TOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bermuda chuộc lại Kíp Lào
Ngultrum Bhutan chuộc lại som kirgyzstan
Quetzal Guatemala chuộc lại Lempira Honduras
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đô la Guyana
đồng rand Nam Phi chuộc lại Krone Na Uy
bảng lebanon chuộc lại đồng rand Nam Phi
Shilling Tanzania chuộc lại Kina Papua New Guinea
Đô la Singapore chuộc lại lesotho
Peso Mexico chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
pula botswana chuộc lại Lôi Rumani
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.