Trang chủ>Franc Thái Bình Dương sang Đô la Guyana, XPF sang GYD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đô la Guyana tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XPF sang GYD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xpf currency flagXPF

đổi lấy

gyd currency flag GYD

₣1.000 XPF = GY$2.04378 GYD

06:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF2.04378 GYD
5 XPF10.21890 GYD
10 XPF20.43780 GYD
20 XPF40.87560 GYD
50 XPF102.18900 GYD
100 XPF204.37800 GYD
250 XPF510.94500 GYD
500 XPF1,021.89000 GYD
1000 XPF2,043.78000 GYD
2000 XPF4,087.56000 GYD
5000 XPF10,218.90000 GYD
10000 XPF20,437.80000 GYD

Đô la Guyanachuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF0.48929 GYD
5 XPF2.44645 GYD
10 XPF4.89289 GYD
20 XPF9.78579 GYD
50 XPF24.46447 GYD
100 XPF48.92895 GYD
250 XPF122.32236 GYD
500 XPF244.64473 GYD
1000 XPF489.28945 GYD
2000 XPF978.57891 GYD
5000 XPF2,446.44727 GYD
10000 XPF4,892.89454 GYD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Thái Bình Dương sang Đô la Guyana, XPF sang GYD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.