Trang chủ>Đô la Guyana sang Franc Thái Bình Dương, GYD sang XPF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Guyana chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GYD sang XPF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gyd currency flagGYD

đổi lấy

xpf currency flag XPF

GY$1.000 GYD = ₣0.48656 XPF

18:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Guyanachuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GYD0.48656 XPF
5 GYD2.43280 XPF
10 GYD4.86560 XPF
20 GYD9.73120 XPF
50 GYD24.32800 XPF
100 GYD48.65600 XPF
250 GYD121.64000 XPF
500 GYD243.28000 XPF
1000 GYD486.56000 XPF
2000 GYD973.12000 XPF
5000 GYD2,432.80000 XPF
10000 GYD4,865.60000 XPF

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GYD2.05524 XPF
5 GYD10.27622 XPF
10 GYD20.55245 XPF
20 GYD41.10490 XPF
50 GYD102.76225 XPF
100 GYD205.52450 XPF
250 GYD513.81125 XPF
500 GYD1,027.62249 XPF
1000 GYD2,055.24499 XPF
2000 GYD4,110.48997 XPF
5000 GYD10,276.22493 XPF
10000 GYD20,552.44985 XPF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Guyana sang Franc Thái Bình Dương, GYD sang XPF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.