1000 Rupee Seychellois chuộc lại đồng rúp của Nga tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang RUB theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = руб5.41541 RUB
02:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 5.41541 RUB |
5 SCR | 27.07705 RUB |
10 SCR | 54.15410 RUB |
20 SCR | 108.30820 RUB |
50 SCR | 270.77050 RUB |
100 SCR | 541.54100 RUB |
250 SCR | 1,353.85250 RUB |
500 SCR | 2,707.70500 RUB |
1000 SCR | 5,415.41000 RUB |
2000 SCR | 10,830.82000 RUB |
5000 SCR | 27,077.05000 RUB |
10000 SCR | 54,154.10000 RUB |
đồng rúp của Ngachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.18466 RUB |
5 SCR | 0.92329 RUB |
10 SCR | 1.84658 RUB |
20 SCR | 3.69316 RUB |
50 SCR | 9.23291 RUB |
100 SCR | 18.46582 RUB |
250 SCR | 46.16456 RUB |
500 SCR | 92.32911 RUB |
1000 SCR | 184.65823 RUB |
2000 SCR | 369.31645 RUB |
5000 SCR | 923.29113 RUB |
10000 SCR | 1,846.58225 RUB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đồng rupee Mauritius
som kirgyzstan chuộc lại Lempira Honduras
Đô la Singapore chuộc lại đô la New Zealand
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Bermuda chuộc lại bảng Ai Cập
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Ngultrum Bhutan
Dinar Bahrain chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Somoni, Tajikistan chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Tala Samoa chuộc lại Đô la Bahamas
đồng rupee Mauritius chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.