Trang chủ>Rupee Sri Lanka sang dinar Macedonia, LKR sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Sri Lanka chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LKR sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lkr currency flagLKR

đổi lấy

mkd currency flag MKD

Sr1.000 LKR = ден0.17576 MKD

05:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Sri Lankachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LKR0.17576 MKD
5 LKR0.87880 MKD
10 LKR1.75760 MKD
20 LKR3.51520 MKD
50 LKR8.78800 MKD
100 LKR17.57600 MKD
250 LKR43.94000 MKD
500 LKR87.88000 MKD
1000 LKR175.76000 MKD
2000 LKR351.52000 MKD
5000 LKR878.80000 MKD
10000 LKR1,757.60000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LKR5.68958 MKD
5 LKR28.44788 MKD
10 LKR56.89577 MKD
20 LKR113.79153 MKD
50 LKR284.47883 MKD
100 LKR568.95767 MKD
250 LKR1,422.39417 MKD
500 LKR2,844.78835 MKD
1000 LKR5,689.57670 MKD
2000 LKR11,379.15339 MKD
5000 LKR28,447.88348 MKD
10000 LKR56,895.76695 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Sri Lanka sang dinar Macedonia, LKR sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.