1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RWF sang XOF theo tỷ giá thực tế
R₣1.000 RWF = CFA0.38851 XOF
04:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Rwandachuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 0.38851 XOF |
5 RWF | 1.94255 XOF |
10 RWF | 3.88510 XOF |
20 RWF | 7.77020 XOF |
50 RWF | 19.42550 XOF |
100 RWF | 38.85100 XOF |
250 RWF | 97.12750 XOF |
500 RWF | 194.25500 XOF |
1000 RWF | 388.51000 XOF |
2000 RWF | 777.02000 XOF |
5000 RWF | 1,942.55000 XOF |
10000 RWF | 3,885.10000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 2.57394 XOF |
5 RWF | 12.86968 XOF |
10 RWF | 25.73936 XOF |
20 RWF | 51.47873 XOF |
50 RWF | 128.69682 XOF |
100 RWF | 257.39363 XOF |
250 RWF | 643.48408 XOF |
500 RWF | 1,286.96816 XOF |
1000 RWF | 2,573.93632 XOF |
2000 RWF | 5,147.87264 XOF |
5000 RWF | 12,869.68160 XOF |
10000 RWF | 25,739.36321 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Guyana chuộc lại Peso Argentina
Đồng Peso Colombia chuộc lại Kwanza Angola
Franc Comorian chuộc lại Lek Albania
đô la đông caribe chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Singapore chuộc lại som kirgyzstan
Rupee Seychellois chuộc lại Rupee Pakistan
Lev Bungari chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Kyat Myanma chuộc lại Đô la Belize
Forint Hungary chuộc lại Somoni, Tajikistan
Đô la Suriname chuộc lại lesotho
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.