1000 Forint Hungary chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HUF sang TJS theo tỷ giá thực tế
Ft1.000 HUF = SM0.02787 TJS
08:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Forint Hungarychuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 0.02787 TJS |
5 HUF | 0.13935 TJS |
10 HUF | 0.27870 TJS |
20 HUF | 0.55740 TJS |
50 HUF | 1.39350 TJS |
100 HUF | 2.78700 TJS |
250 HUF | 6.96750 TJS |
500 HUF | 13.93500 TJS |
1000 HUF | 27.87000 TJS |
2000 HUF | 55.74000 TJS |
5000 HUF | 139.35000 TJS |
10000 HUF | 278.70000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 35.88088 TJS |
5 HUF | 179.40438 TJS |
10 HUF | 358.80875 TJS |
20 HUF | 717.61751 TJS |
50 HUF | 1,794.04377 TJS |
100 HUF | 3,588.08755 TJS |
250 HUF | 8,970.21887 TJS |
500 HUF | 17,940.43775 TJS |
1000 HUF | 35,880.87549 TJS |
2000 HUF | 71,761.75099 TJS |
5000 HUF | 179,404.37747 TJS |
10000 HUF | 358,808.75493 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại dinar Jordan
Kwanza Angola chuộc lại escudo cape verde
Kuna Croatia chuộc lại Shilling Uganda
người Bolivia chuộc lại đô la đông caribe
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Rupee Nepal
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại kịch Armenia
đồng rúp của Nga chuộc lại Ngultrum Bhutan
Lempira Honduras chuộc lại Som Uzbekistan
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đồng rúp của Belarus
pataca Ma Cao chuộc lại Rupee Nepal
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.