1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại kịch Armenia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang AMD theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = ֏516.67178 AMD
04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 516.67178 AMD |
5 FKP | 2,583.35890 AMD |
10 FKP | 5,166.71780 AMD |
20 FKP | 10,333.43560 AMD |
50 FKP | 25,833.58900 AMD |
100 FKP | 51,667.17800 AMD |
250 FKP | 129,167.94500 AMD |
500 FKP | 258,335.89000 AMD |
1000 FKP | 516,671.78000 AMD |
2000 FKP | 1,033,343.56000 AMD |
5000 FKP | 2,583,358.90000 AMD |
10000 FKP | 5,166,717.80000 AMD |
kịch Armeniachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.00194 AMD |
5 FKP | 0.00968 AMD |
10 FKP | 0.01935 AMD |
20 FKP | 0.03871 AMD |
50 FKP | 0.09677 AMD |
100 FKP | 0.19355 AMD |
250 FKP | 0.48387 AMD |
500 FKP | 0.96773 AMD |
1000 FKP | 1.93546 AMD |
2000 FKP | 3.87093 AMD |
5000 FKP | 9.67732 AMD |
10000 FKP | 19.35465 AMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng Việt Nam chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Kuna Croatia chuộc lại Vatu Vanuatu
Birr Ethiopia chuộc lại Balboa Panama
Đô la Liberia chuộc lại đô la New Zealand
Peso của Uruguay chuộc lại đô la Úc
Shilling Uganda chuộc lại Đô la Belize
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Rafia Maldives
Rupee Sri Lanka chuộc lại Rial Qatar
Lilangeni Swaziland chuộc lại lesotho
ZMW chuộc lại đồng Việt Nam
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.