1000 Peso của Uruguay chuộc lại đô la Úc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang AUD theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = A$0.03824 AUD
03:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.03824 AUD |
5 UYU | 0.19120 AUD |
10 UYU | 0.38240 AUD |
20 UYU | 0.76480 AUD |
50 UYU | 1.91200 AUD |
100 UYU | 3.82400 AUD |
250 UYU | 9.56000 AUD |
500 UYU | 19.12000 AUD |
1000 UYU | 38.24000 AUD |
2000 UYU | 76.48000 AUD |
5000 UYU | 191.20000 AUD |
10000 UYU | 382.40000 AUD |
đô la Úcchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 26.15063 AUD |
5 UYU | 130.75314 AUD |
10 UYU | 261.50628 AUD |
20 UYU | 523.01255 AUD |
50 UYU | 1,307.53138 AUD |
100 UYU | 2,615.06276 AUD |
250 UYU | 6,537.65690 AUD |
500 UYU | 13,075.31381 AUD |
1000 UYU | 26,150.62762 AUD |
2000 UYU | 52,301.25523 AUD |
5000 UYU | 130,753.13808 AUD |
10000 UYU | 261,506.27615 AUD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Peso Dominica
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại ZMW
Dinar Algeria chuộc lại Lev Bungari
Đô la Liberia chuộc lại Shilling Kenya
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Peso Argentina chuộc lại đồng Việt Nam
Cedi Ghana chuộc lại nhân dân tệ
Lev Bungari chuộc lại Riel Campuchia
Kwanza Angola chuộc lại Dinar Bahrain
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Ringgit Malaysia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.