Trang chủ>đồng franc Thụy Sĩ sang Ringgit Malaysia, CHF sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CHF sang MYR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

chf currency flagCHF

đổi lấy

myr currency flag MYR

SFr.1.000 CHF = RM5.26073 MYR

22:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CHF5.26073 MYR
5 CHF26.30365 MYR
10 CHF52.60730 MYR
20 CHF105.21460 MYR
50 CHF263.03650 MYR
100 CHF526.07300 MYR
250 CHF1,315.18250 MYR
500 CHF2,630.36500 MYR
1000 CHF5,260.73000 MYR
2000 CHF10,521.46000 MYR
5000 CHF26,303.65000 MYR
10000 CHF52,607.30000 MYR

Ringgit Malaysiachuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CHF0.19009 MYR
5 CHF0.95044 MYR
10 CHF1.90088 MYR
20 CHF3.80175 MYR
50 CHF9.50438 MYR
100 CHF19.00877 MYR
250 CHF47.52192 MYR
500 CHF95.04384 MYR
1000 CHF190.08769 MYR
2000 CHF380.17537 MYR
5000 CHF950.43844 MYR
10000 CHF1,900.87687 MYR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng franc Thụy Sĩ sang Ringgit Malaysia, CHF sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.