1000 Peso Argentina chuộc lại đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ARS sang VND theo tỷ giá thực tế
$1.000 ARS = ₫19.55828 VND
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Argentinachuộc lạiđồng Việt NamBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ARS | 19.55828 VND |
5 ARS | 97.79140 VND |
10 ARS | 195.58280 VND |
20 ARS | 391.16560 VND |
50 ARS | 977.91400 VND |
100 ARS | 1,955.82800 VND |
250 ARS | 4,889.57000 VND |
500 ARS | 9,779.14000 VND |
1000 ARS | 19,558.28000 VND |
2000 ARS | 39,116.56000 VND |
5000 ARS | 97,791.40000 VND |
10000 ARS | 195,582.80000 VND |
đồng Việt Namchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ARS | 0.05113 VND |
5 ARS | 0.25565 VND |
10 ARS | 0.51129 VND |
20 ARS | 1.02258 VND |
50 ARS | 2.55646 VND |
100 ARS | 5.11292 VND |
250 ARS | 12.78231 VND |
500 ARS | 25.56462 VND |
1000 ARS | 51.12924 VND |
2000 ARS | 102.25848 VND |
5000 ARS | 255.64620 VND |
10000 ARS | 511.29240 VND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại GBP
thắng chuộc lại Đô la Đài Loan mới
đô la jamaica chuộc lại đô la Barbados
taka bangladesh chuộc lại Lev Bungari
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
bảng lebanon chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Ngultrum Bhutan chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Ringgit Malaysia chuộc lại Peso của Uruguay
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Franc CFA Tây Phi chuộc lại GBP
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.